Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Rasheedat Ajibade
31'
Rasheedat Ajibade
43'
Rasheedat Ajibade
52'
Ludmila da Silva
65'
75'
Jade boho
Ludmila da Silva
81'
Nerea sanchez
90+2'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.2
|
Ghi bàn |
1.8
|
0.7
|
Mất bàn |
1.7
|
6.5
|
Bị sút cầu môn |
9.3
|
5.9
|
Phạt góc |
5.3
|
1.7
|
Thẻ vàng |
1
|
56.3%
|
TL kiểm soát bóng |
46.8%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
16% |
10% |
1~15 |
16% |
11% |
11% |
25% |
16~30 |
12% |
11% |
27% |
17% |
31~45 |
16% |
25% |
13% |
17% |
46~60 |
18% |
18% |
13% |
12% |
61~75 |
15% |
16% |
17% |
15% |
76~90 |
21% |
16% |