Tình hình chính
55'
Honoka Hayashi
Lockwood
74'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0.8
|
Ghi bàn |
0.5
|
1.3
|
Mất bàn |
3.2
|
13.1
|
Bị sút cầu môn |
16.9
|
3.8
|
Phạt góc |
2.8
|
1
|
Thẻ vàng |
2
|
47.9%
|
TL kiểm soát bóng |
47.2%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
7% |
18% |
1~15 |
20% |
7% |
9% |
12% |
16~30 |
10% |
15% |
26% |
20% |
31~45 |
15% |
21% |
19% |
10% |
46~60 |
10% |
21% |
19% |
10% |
61~75 |
20% |
14% |
17% |
27% |
76~90 |
25% |
21% |