4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
120 Tấn công 128
-
50 Tấn công nguy hiểm 91
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
70'
68'
64'
60'
41'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
9.5 Bị sút cầu môn 8.5
-
5 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
59.3% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 9% | 7% |
15% | 14% | 16~30 | 7% | 11% |
29% | 9% | 31~45 | 20% | 19% |
8% | 21% | 46~60 | 7% | 9% |
22% | 14% | 61~75 | 15% | 23% |
15% | 21% | 76~90 | 39% | 28% |