
4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 6 |
2 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Số lần sút bóng | 11 |
6 | Sút cầu môn | 5 |
120 | Tấn công | 128 |
50 | Tấn công nguy hiểm | 91 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
58% | TL kiểm soát bóng(HT) | 42% |
Tình hình chính

2'

41'

60'
64'


68'
70'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 1.8 |
1.8 | Mất bàn | 1.1 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 8.5 |
5 | Phạt góc | 4.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 2 |
59.3% | TL kiểm soát bóng | 56.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 9% | 7% |
15% | 14% | 16~30 | 7% | 11% |
29% | 9% | 31~45 | 20% | 19% |
8% | 21% | 46~60 | 7% | 9% |
22% | 14% | 61~75 | 15% | 23% |
15% | 21% | 76~90 | 39% | 28% |