
3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 2 |
1 | Phạt góc nửa trận | 2 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
11 | Số lần sút bóng | 8 |
8 | Sút cầu môn | 4 |
61 | Tấn công | 81 |
28 | Tấn công nguy hiểm | 36 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
38% | TL kiểm soát bóng | 62% |
38% | TL kiểm soát bóng(HT) | 62% |
Tình hình chính
Paczyński

20'
Korek

48'
63'


90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 0.8 |
1.4 | Mất bàn | 1.8 |
7.9 | Bị sút cầu môn | 15.6 |
5.3 | Phạt góc | 5.1 |
3.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
54% | TL kiểm soát bóng | 45.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 12% | 1~15 | 14% | 9% |
14% | 12% | 16~30 | 14% | 9% |
16% | 20% | 31~45 | 21% | 12% |
16% | 15% | 46~60 | 12% | 14% |
16% | 17% | 61~75 | 12% | 25% |
34% | 22% | 76~90 | 24% | 27% |