
2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 4 |
4 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Số lần sút bóng | 5 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
75 | Tấn công | 88 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 41 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
Tình hình chính
9'

Nicolas Silva

11'
Alessandro Rizzoli

54'
76'

Agustine Ezeali

81'
90'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.4 |
0.9 | Mất bàn | 0.6 |
6 | Bị sút cầu môn | 6.2 |
5.5 | Phạt góc | 4.4 |
2.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
51.7% | TL kiểm soát bóng | 46.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 17% | 3% |
0% | 9% | 16~30 | 8% | 12% |
15% | 13% | 31~45 | 17% | 15% |
22% | 18% | 46~60 | 8% | 30% |
22% | 20% | 61~75 | 15% | 9% |
35% | 25% | 76~90 | 32% | 30% |