Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
45'
Henderson
Timms
48'
Timms
50'
Timms
59'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0.6
|
Ghi bàn |
1.1
|
2.3
|
Mất bàn |
2.2
|
15.2
|
Bị sút cầu môn |
8.7
|
1.8
|
Phạt góc |
3
|
0.6
|
Thẻ vàng |
1.7
|
39.8%
|
TL kiểm soát bóng |
42.3%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
16% |
1~15 |
22% |
15% |
8% |
20% |
16~30 |
20% |
13% |
8% |
10% |
31~45 |
17% |
17% |
17% |
12% |
46~60 |
8% |
17% |
13% |
19% |
61~75 |
20% |
16% |
39% |
20% |
76~90 |
11% |
19% |