Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Kiknadze
16'
84'
Maisashvili
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0
|
Ghi bàn |
1.8
|
0
|
Mất bàn |
1.7
|
0
|
Bị sút cầu môn |
9.1
|
0
|
Phạt góc |
4.5
|
0
|
Thẻ vàng |
1.8
|
0%
|
TL kiểm soát bóng |
44.1%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
0% |
0% |
1~15 |
15% |
22% |
0% |
0% |
16~30 |
13% |
4% |
0% |
0% |
31~45 |
11% |
22% |
0% |
0% |
46~60 |
8% |
13% |
0% |
0% |
61~75 |
24% |
11% |
0% |
0% |
76~90 |
24% |
25% |