
1
6
Hết
1 - 6
(1 - 4)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 3 |
1 | Phạt góc nửa trận | 2 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Số lần sút bóng | 15 |
1 | Sút cầu môn | 9 |
85 | Tấn công | 112 |
29 | Tấn công nguy hiểm | 72 |
0 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
Tình hình chính
Rolfini

1'
11'

21'

30'

31'

51'

69'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 2.2 |
0.9 | Mất bàn | 0.9 |
9.3 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
5.2 | Phạt góc | 6 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
15.8 | Phạm lỗi | 12.6 |
45.8% | TL kiểm soát bóng | 53.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 4% | 1~15 | 15% | 15% |
21% | 21% | 16~30 | 18% | 26% |
18% | 30% | 31~45 | 18% | 23% |
0% | 21% | 46~60 | 15% | 3% |
8% | 9% | 61~75 | 11% | 15% |
37% | 11% | 76~90 | 18% | 15% |