1
3
Hết
1 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 6
-
134 Tấn công 118
-
127 Tấn công nguy hiểm 110
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
76'
74'
39'
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1.4
-
9.3 Bị sút cầu môn 12.1
-
7.1 Phạt góc 5.4
-
0.8 Thẻ vàng 0.6
-
60.3% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 19% | 1~15 | 15% | 21% |
9% | 7% | 16~30 | 16% | 4% |
18% | 9% | 31~45 | 13% | 25% |
18% | 16% | 46~60 | 19% | 10% |
22% | 19% | 61~75 | 13% | 19% |
22% | 28% | 76~90 | 20% | 19% |