0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 13
-
0 Sút cầu môn 9
-
84 Tấn công 122
-
31 Tấn công nguy hiểm 71
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
- More
Tình hình chính
86'
70'
23'
20'
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.2
-
3.6 Mất bàn 1.3
-
15.3 Bị sút cầu môn 11.4
-
2.4 Phạt góc 5.5
-
1.3 Thẻ vàng 2.3
-
38% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 12% | 6% |
18% | 13% | 16~30 | 4% | 13% |
14% | 19% | 31~45 | 20% | 16% |
12% | 18% | 46~60 | 20% | 30% |
5% | 13% | 61~75 | 22% | 23% |
25% | 22% | 76~90 | 20% | 10% |