
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 6 |
0 | Phạt góc nửa trận | 3 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Số lần sút bóng | 13 |
0 | Sút cầu môn | 9 |
84 | Tấn công | 122 |
31 | Tấn công nguy hiểm | 71 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
33% | TL kiểm soát bóng | 67% |
26% | TL kiểm soát bóng(HT) | 74% |
Tình hình chính
12'

20'

23'

70'

86'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.2 |
3.6 | Mất bàn | 1.3 |
15.3 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
2.4 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
38% | TL kiểm soát bóng | 53.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 12% | 6% |
18% | 13% | 16~30 | 4% | 13% |
14% | 19% | 31~45 | 20% | 16% |
12% | 18% | 46~60 | 20% | 30% |
5% | 13% | 61~75 | 22% | 23% |
25% | 22% | 76~90 | 20% | 10% |