2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 0
-
100 Tấn công 97
-
56 Tấn công nguy hiểm 64
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90+5'
Bogado M.
62'
Ayala J.
57'
Greising E.
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
ast: Thiago Nicolas Borbas
55'
33'
Bogado M.
Thiago Nicolas Borbas
28'
Thiago Nicolas Borbas
25'
Pereira M.
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.9 Phạt góc 3.4
-
3.2 Thẻ vàng 2.5
-
46.9% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 16% | 14% |
15% | 17% | 16~30 | 16% | 11% |
15% | 11% | 31~45 | 23% | 25% |
10% | 20% | 46~60 | 13% | 11% |
15% | 2% | 61~75 | 10% | 20% |
35% | 32% | 76~90 | 20% | 17% |