0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 18
-
1 Sút cầu môn 11
-
61 Tấn công 147
-
17 Tấn công nguy hiểm 56
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
-
349 Chuyền bóng 629
-
3 Việt vị 2
-
3 Đánh đầu thành công 24
-
7 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 7
-
5 Cú rê bóng 4
-
13 Tắc bóng thành công 7
-
13 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90+2'
Tianyu Guo
ast: Moises Lima Magalhaes
86'
Zhang Chi
Yang Liu
86'
Tianyu Guo
Marouane Fellaini
85'
Hailong Li
Song Long
76'
Moises Lima Magalhaes
71'
Liuyu Duan
Liao Lisheng
Wang Yongpo
Yuan Zhang
62'
Wai-Tsun Dai
Xu Yue
62'
61'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
ast: Moises Lima Magalhaes
Jiang Zhipeng
Will Donkin
46'
Frank Acheampong
Gao Lin
46'
Zheng Dalun
Lim Chai Min
46'
39'
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
ast: Chen Pu
Zhang Yuan
27'
20'
Chen Pu
Binbin Liu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shenzhen FC 5-4-1
-
24Dong Chunyu
-
25Mi H.5Lim Chai-Min6Pei Shuai26Yuan Mincheng11Zhang Yuan
-
40Will Donkin14Zhang Yuan28LI Yuanyi19Xu Y.
-
29Gao Lin
-
21Liu Binbin92Crysan10Moises
-
8Liao Lisheng25Fellaini M.11Liu Yang
-
37Ji Xiang27Shi Ke5Zheng Zheng39Song Long
-
14Wang Dalei
Shandong Taishan 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
32Ji Jiabao1Li Guanxi
-
21Jiang Zhipeng18Han Rongze
-
27Yang Boyu32Tian Xin
-
23Wu X.16Li Hailong
-
34Shahsat H.31Zhao Jianfei
-
33Du Y.13Zhang Chi
-
16Zheng Dalun34Huang C.
-
8Dai W.29Chen Pu
-
39Wang Yongpo15Qi Tianyu
-
7Acheampong F.33Jin Jingdao
-
10Alessandrini R.7Guo Tianyu
-
20Liu Yue36Duan Liuyu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.3
-
2.4 Mất bàn 0.7
-
10.4 Bị sút cầu môn 5
-
4.8 Phạt góc 5.6
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
14.8 Phạm lỗi 15.3
-
49.7% TL kiểm soát bóng 61.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 6% | 9% |
15% | 8% | 16~30 | 18% | 21% |
15% | 20% | 31~45 | 14% | 11% |
20% | 18% | 46~60 | 18% | 16% |
22% | 26% | 61~75 | 14% | 21% |
13% | 10% | 76~90 | 28% | 19% |