
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 4 |
5 | Phạt góc nửa trận | 2 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
10 | Số lần sút bóng | 10 |
6 | Sút cầu môn | 8 |
86 | Tấn công | 98 |
43 | Tấn công nguy hiểm | 37 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
1 | Cản bóng | 2 |
6 | Đá phạt trực tiếp | 10 |
43% | TL kiểm soát bóng | 57% |
41% | TL kiểm soát bóng(HT) | 59% |
297 | Chuyền bóng | 409 |
10 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Việt vị | 2 |
13 | Đánh đầu thành công | 21 |
7 | Số lần cứu thua | 5 |
18 | Tắc bóng | 12 |
5 | Cú rê bóng | 7 |
19 | Tắc bóng thành công | 10 |
16 | Cắt bóng | 10 |
1 | Kiến tạo | 1 |
* | Cú phát bóng |
Tình hình chính
20'

40'

Lin Liangming
ast: Yan Xiangchuang

60'
64'

Shan Pengfei
Zhuoyi Lü

70'
Lin longchang
Cui Mingan

75'
75'

75'

76'

79'

Tengda Wang
Yan Xiangchuang

83'
Tong Lei
Zhu Ting

84'



Đội hình
1 | Zhang Chong | 1 | Yan Junling |
38 | Zhuoyi Lü | 28 | He Guan |
6 | Wang X. | 13 | Wei Zhen |
22 | Dong Y. | 21 | Yu Hai |
8 | Zhu Ting | 15 | Li S. |
31 | Lu Peng | 29 | Zhang H. |
5 | Wu Wei | 25 | Muzepper M. |
26 | Cui Ming''an | 4 | Wang Shenchao |
7 | Lin L. | 9 | Paulinho |
39 | Yan Xiangchuang | 11 | Lu Wenjun |
23 | Shang Yin | 10 | Ndiaye C. |
Cầu thủ dự bị
32 | Ablet K. | 22 | Du Jia |
2 | Lin longchang | 12 | Chen W. |
13 | Wang Y. | 5 | Zhang Linpeng |
3 | Shan P. | 20 | Yang Shiyuan |
16 | Tong Lei | 37 | Chen X. |
20 | Wang Tengda | 27 | Feng Jing |
12 | Zhang J. | 26 | Chen C. |
27 | Pengju Yang | 16 | Xu Xin |
37 | Ning Hao | 6 | Cai Huikang |
25 | Zeyuan Feng | 34 | Kallon I. |
39 | Baiyang Liu | ||
14 | Li Shenglong |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1 |
1.9 | Mất bàn | 0.9 |
8.5 | Bị sút cầu môn | 9.6 |
5.5 | Phạt góc | 6.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
17.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
45.5% | TL kiểm soát bóng | 61.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 18% | 12% |
18% | 10% | 16~30 | 10% | 16% |
15% | 17% | 31~45 | 14% | 8% |
15% | 17% | 46~60 | 18% | 16% |
18% | 12% | 61~75 | 12% | 20% |
18% | 27% | 76~90 | 26% | 25% |