0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 2
-
134 Tấn công 111
-
96 Tấn công nguy hiểm 49
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
15 Phạm lỗi 23
-
2 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
19 Đá phạt trực tiếp 15
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
2 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
73'
Somila Ntsundwana
71'
Abel Ntuthuko Mabaso
ast: Sanele Barns
Velemseni Ndwandwe
70'
66'
Abel Ntuthuko Mabaso
56'
Mthembu M.
36'
Michael Gumede
28'
Somila Ntsundwana
ast: Abel Ntuthuko Mabaso
Thabani Zuke
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
8.6 Bị sút cầu môn 9
-
4.2 Phạt góc 3.5
-
1.9 Thẻ vàng 1.5
-
10.6 Phạm lỗi 0
-
52.8% TL kiểm soát bóng 49%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 17% | 12% |
11% | 23% | 16~30 | 17% | 16% |
6% | 19% | 31~45 | 21% | 12% |
18% | 11% | 46~60 | 8% | 19% |
18% | 13% | 61~75 | 19% | 9% |
30% | 26% | 76~90 | 15% | 29% |