Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
17'
Ayman Gulasi
Muhammad Saharuddin
36'
65'
Max Hately
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.3
|
Ghi bàn |
2
|
0.8
|
Mất bàn |
1.5
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
26% |
18% |
1~15 |
13% |
17% |
9% |
21% |
16~30 |
17% |
12% |
12% |
9% |
31~45 |
20% |
12% |
17% |
6% |
46~60 |
12% |
12% |
13% |
15% |
61~75 |
16% |
17% |
20% |
30% |
76~90 |
19% |
27% |