
2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 3 |
4 | Phạt góc nửa trận | 3 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 2 |
24 | Số lần sút bóng | 2 |
9 | Sút cầu môn | 2 |
155 | Tấn công | 70 |
105 | Tấn công nguy hiểm | 24 |
15 | Sút ngoài cầu môn | 0 |
72% | TL kiểm soát bóng | 28% |
73% | TL kiểm soát bóng(HT) | 27% |
Tình hình chính
Hristijan Kirovski

6'
33'

35'

37'

Sabit Bilali

62'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.5 |
1.3 | Mất bàn | 1 |
11.4 | Bị sút cầu môn | 9.1 |
5.4 | Phạt góc | 5 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.5 | Phạm lỗi | 0 |
49% | TL kiểm soát bóng | 45.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 22% | 19% |
17% | 14% | 16~30 | 9% | 7% |
17% | 14% | 31~45 | 22% | 7% |
15% | 25% | 46~60 | 12% | 19% |
17% | 11% | 61~75 | 9% | 23% |
21% | 28% | 76~90 | 22% | 23% |