
1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 7 |
3 | Phạt góc nửa trận | 3 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
7 | Số lần sút bóng | 11 |
2 | Sút cầu môn | 2 |
105 | Tấn công | 92 |
66 | Tấn công nguy hiểm | 59 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
15 | Đá phạt trực tiếp | 17 |
60% | TL kiểm soát bóng | 40% |
66% | TL kiểm soát bóng(HT) | 34% |
8 | Phạm lỗi | 14 |
3 | Số lần cứu thua | 3 |
Tình hình chính
Esteban Gabriel Vizcarra
ast: Albeto Goncalves Da Costa

47'
57'

Dodi Alexvan Djin

57'
61'

Malik Risaldi

69'
89'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 0.4 |
0.9 | Mất bàn | 1.1 |
8 | Bị sút cầu môn | 8.8 |
5.9 | Phạt góc | 4.8 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.9 |
11.8 | Phạm lỗi | 18.3 |
50.5% | TL kiểm soát bóng | 57% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 8% | 14% |
15% | 11% | 16~30 | 14% | 19% |
17% | 22% | 31~45 | 31% | 23% |
17% | 19% | 46~60 | 8% | 9% |
10% | 13% | 61~75 | 8% | 9% |
21% | 19% | 76~90 | 28% | 23% |