2
4
Hết
2 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
5 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 8
-
97 Tấn công 105
-
61 Tấn công nguy hiểm 60
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
78'
67'
Rapacka
Stanovic
58'
53'
Lefeld
Kaletka
45+3'
42'
Lefeld
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.5
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
9.6 Bị sút cầu môn 8.1
-
5.8 Phạt góc 4.9
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
48.8% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 4% | 1~15 | 19% | 12% |
16% | 20% | 16~30 | 17% | 12% |
11% | 12% | 31~45 | 17% | 12% |
11% | 4% | 46~60 | 14% | 21% |
23% | 29% | 61~75 | 21% | 18% |
26% | 29% | 76~90 | 9% | 21% |