1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 7
-
114 Tấn công 95
-
78 Tấn công nguy hiểm 68
-
0 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
Toth B.
81'
76'
Kristof Herjeczki
45+1'
Helembai M.
20'
Patrik Nagy
5'
Viktor Csorgo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
10.6 Bị sút cầu môn 12.2
-
4 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 1.4
-
65.5% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 12% | 8% |
18% | 10% | 16~30 | 23% | 13% |
22% | 22% | 31~45 | 12% | 23% |
11% | 18% | 46~60 | 12% | 15% |
3% | 12% | 61~75 | 10% | 8% |
29% | 25% | 76~90 | 28% | 30% |