3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 19
-
11 Sút cầu môn 10
-
72 Tấn công 100
-
40 Tấn công nguy hiểm 48
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Vach
72'
64'
Kotrba
58'
Voráček
Vrba
31'
Vrba
20'
Kronus
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 3
-
8.8 Bị sút cầu môn 13
-
7.6 Phạt góc 4.4
-
1 Thẻ vàng 2
-
57.8% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 9% | 18% |
7% | 8% | 16~30 | 12% | 14% |
18% | 17% | 31~45 | 19% | 17% |
12% | 14% | 46~60 | 12% | 13% |
25% | 11% | 61~75 | 21% | 10% |
18% | 34% | 76~90 | 24% | 24% |