3
3
Hết
3 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 4
-
147 Tấn công 94
-
103 Tấn công nguy hiểm 46
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
90'
80'
77'
Hampl
68'
43'
Kraus
35'
Kratky
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 0.8
-
8.6 Bị sút cầu môn 8.9
-
7 Phạt góc 5.9
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
52.8% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 18% | 16~30 | 17% | 12% |
10% | 18% | 31~45 | 29% | 22% |
7% | 20% | 46~60 | 11% | 12% |
20% | 10% | 61~75 | 17% | 20% |
28% | 18% | 76~90 | 9% | 20% |