
3
3
Hết
3 - 3
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
14 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
13 | Số lần sút bóng | 6 |
6 | Sút cầu môn | 4 |
147 | Tấn công | 94 |
103 | Tấn công nguy hiểm | 46 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
67% | TL kiểm soát bóng | 33% |
63% | TL kiểm soát bóng(HT) | 37% |
Tình hình chính
35'

43'

Hampl

68'
77'


80'

90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 1.8 |
1 | Mất bàn | 0.8 |
8.6 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
7 | Phạt góc | 5.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
52.8% | TL kiểm soát bóng | 46% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 18% | 16~30 | 17% | 12% |
10% | 18% | 31~45 | 29% | 22% |
7% | 20% | 46~60 | 11% | 12% |
20% | 10% | 61~75 | 17% | 20% |
28% | 18% | 76~90 | 9% | 20% |