
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 7 |
4 | Phạt góc nửa trận | 3 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Số lần sút bóng | 7 |
1 | Sút cầu môn | 3 |
162 | Tấn công | 123 |
116 | Tấn công nguy hiểm | 103 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 13 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
61% | TL kiểm soát bóng(HT) | 39% |
15 | Phạm lỗi | 13 |
5 | Số lần cứu thua | 2 |
Tình hình chính
13'

39'

51'

Silva G.

71'
Silva G.

78'
Witiness Chimoio Joao Quembo

84'
Witiness Chimoio Joao Quembo

85'
90+4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.9 | Ghi bàn | 0.8 |
1.3 | Mất bàn | 1.7 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
4.1 | Phạt góc | 1.7 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.6 | Phạm lỗi | 12.2 |
54.1% | TL kiểm soát bóng | 35% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 5% | 3% |
8% | 12% | 16~30 | 8% | 14% |
19% | 12% | 31~45 | 22% | 21% |
17% | 20% | 46~60 | 2% | 12% |
17% | 10% | 61~75 | 19% | 21% |
25% | 20% | 76~90 | 41% | 25% |