
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
9 | Số lần sút bóng | 12 |
5 | Sút cầu môn | 5 |
146 | Tấn công | 113 |
73 | Tấn công nguy hiểm | 51 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
12 | Phạm lỗi | 12 |
4 | Số lần cứu thua | 5 |
Tình hình chính
Joao Paulo Moreira Fernandes

43'
63'

85'

Jardel

90+4'
Washington Santana da Silva

90+5'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 0.7 |
1.3 | Mất bàn | 1.1 |
9.7 | Bị sút cầu môn | 10.2 |
5.1 | Phạt góc | 6.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.3 |
11 | Phạm lỗi | 12.2 |
47.2% | TL kiểm soát bóng | 49.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 25% | 17% |
11% | 9% | 16~30 | 18% | 7% |
9% | 26% | 31~45 | 20% | 21% |
15% | 17% | 46~60 | 4% | 19% |
15% | 14% | 61~75 | 11% | 11% |
33% | 21% | 76~90 | 20% | 21% |