2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 5
-
99 Tấn công 103
-
30 Tấn công nguy hiểm 44
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
14 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
1 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 13
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
368 Chuyền bóng 404
-
0 Việt vị 2
-
14 Đánh đầu thành công 18
-
5 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 4
-
18 Tắc bóng thành công 16
-
8 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca
90+7'
90+7'
Santiago Colombatto
Goncalo Esteves
90+5'
90+4'
Hernan De La Fuente
Martin Aguirregabiria
Tiago Araujo
Tiago Maria Antunes Gouveia
82'
Volnei Freitas
Pedro Alvaro
81'
James Edward Lea Siliki
Francisco Oliveira Geraldes
81'
Gilson Tavares
Joao Carlos Cardoso Santo
76'
76'
Pedro David Brazao Teixeira
Alexandre Ruben Lima
75'
Zaydou Youssouf
Gustavo Amaro Assuncao
Bernardo Vital
70'
65'
Santiago Colombatto
Rui Pedro Da Rocha Fonte
65'
Jhonder Leonel Cadiz
André Simões
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Arthur Gomes
65'
52'
Alejandro Millan Iranzo
Arthur Gomes
ast: Tiago Maria Antunes Gouveia
45+11'
Francisco Oliveira Geraldes
39'
Francisco Oliveira Geraldes
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
GD Estoril-Praia 4-2-3-1
-
99Leite D.
-
31Joaozinho3Vital B.23Alvaro P.87Goncalo Esteves
-
32Rosier L.25Ndiaye M.
-
11Arthur10Geraldes F.21Gouveia T.
-
50Joao Carlos
-
17Fonte R.9Millan A.
-
91Heriberto Tavares8Simoes A.12Assuncao G. A.14Junior Kadile
-
32Aguirregabiria M.6Alexandre Correia21Batubinsika D.5Lima R.
-
31Luiz Martin Carlos Junior, Ceara
FC Famalicao 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
7Martins R.1Zlobin I.
-
17Mohamed Elias Achouri3Owen Michael Beck
-
29Tavares G.11Pedro David Brazao Teixeira
-
78Araujo T.22De La Fuente H.
-
95Lea S. J.29Cadiz J.
-
47Joao Pedro Espirito Santo Oliveira28Youssouf Z.
-
5Volnei F.95Theo Luis Fonseca
-
22Titouan Thomas66Claudio Moreira Silva
-
8Sergio Andrade97Colombatto S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
11.4 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.8 Phạt góc 5.4
-
2.9 Thẻ vàng 3.2
-
12.6 Phạm lỗi 13.6
-
47.2% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 7% | 14% |
19% | 10% | 16~30 | 15% | 12% |
27% | 18% | 31~45 | 22% | 29% |
13% | 18% | 46~60 | 11% | 8% |
13% | 18% | 61~75 | 22% | 12% |
13% | 24% | 76~90 | 20% | 21% |