
4
1
Hết
4 - 1
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 7 |
5 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
18 | Số lần sút bóng | 21 |
6 | Sút cầu môn | 7 |
101 | Tấn công | 102 |
89 | Tấn công nguy hiểm | 80 |
12 | Sút ngoài cầu môn | 14 |
2 | Cản bóng | 6 |
17 | Đá phạt trực tiếp | 19 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
377 | Chuyền bóng | 306 |
14 | Phạm lỗi | 18 |
4 | Việt vị | 3 |
10 | Đánh đầu thành công | 10 |
6 | Số lần cứu thua | 2 |
10 | Tắc bóng | 12 |
3 | Cú rê bóng | 2 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
6 | Cắt bóng | 5 |
Tình hình chính
9'

Yonatan Yovanny Murillo Alegria

20'
25'

Jack Kevin Duran Aban

48'
Andy Polar

57'
Janio Posito

60'
62'

66'

83'

Victor Cedron

90+1'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 0.8 |
0.9 | Mất bàn | 1.5 |
11.8 | Bị sút cầu môn | 9.5 |
5.5 | Phạt góc | 5.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.2 |
12.9 | Phạm lỗi | 16.1 |
51.5% | TL kiểm soát bóng | 48.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 3% | 1~15 | 14% | 11% |
17% | 9% | 16~30 | 12% | 13% |
17% | 0% | 31~45 | 12% | 15% |
15% | 25% | 46~60 | 24% | 9% |
7% | 18% | 61~75 | 14% | 23% |
28% | 43% | 76~90 | 21% | 25% |