
0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 4 |
0 | Phạt góc nửa trận | 2 |
7 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
8 | Số lần sút bóng | 8 |
3 | Sút cầu môn | 5 |
111 | Tấn công | 77 |
48 | Tấn công nguy hiểm | 28 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
49% | TL kiểm soát bóng(HT) | 51% |
Tình hình chính
Hisham Saleh

24'
35'

Mohamed Abdel Monsef

37'
44'

47'

Moro Salifu

52'
Saidou Simpore

55'
Messi A. A.

58'
Mahmoud Ibrahim Hassan, Trezeguet

64'
Moro Salifu

69'
71'

90+4'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1.2 |
1.5 | Mất bàn | 0.7 |
8.7 | Bị sút cầu môn | 6.4 |
6.7 | Phạt góc | 7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
48.8% | TL kiểm soát bóng | 62.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 20% | 18% |
16% | 11% | 16~30 | 14% | 11% |
21% | 22% | 31~45 | 10% | 18% |
10% | 13% | 46~60 | 12% | 14% |
21% | 26% | 61~75 | 12% | 14% |
18% | 11% | 76~90 | 29% | 22% |