3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 1
-
89 Tấn công 99
-
59 Tấn công nguy hiểm 61
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 5
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
Vandas
36'
Vandas
30'
Vandas
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.8
-
1.1 Mất bàn 1
-
8.4 Bị sút cầu môn 8.6
-
7.1 Phạt góc 6.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
49.6% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 8% | 18% |
17% | 8% | 16~30 | 8% | 15% |
17% | 11% | 31~45 | 17% | 9% |
14% | 17% | 46~60 | 18% | 28% |
8% | 37% | 61~75 | 20% | 12% |
27% | 17% | 76~90 | 26% | 15% |