0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 26
-
4 Sút cầu môn 11
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
4 Cản bóng 6
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
442 Chuyền bóng 498
-
83% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
9 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 8
-
15 Quả ném biên 17
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
17 Tắc bóng thành công 12
-
10 Cắt bóng 15
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
88'
Anton Zinkovskiy
Danil Prutsev
88'
Giorgi Djikia
Nail Umyarov
Roman Yemelyanov
Igor Konovalov
80'
Ramazan Gadzhimuradov
75'
Artem Mamin
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
73'
67'
Danil Prutsev
Christopher Martins Pereira
66'
Shamar Nicholson
Alexander Sobolev
Mingiyan Beveev
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
62'
51'
Daniil Khlusevich
Eric Cosmin Bicfalvi
Fanil Sungatulin
46'
Ramazan Gadzhimuradov
Ilya Bykovskiy
46'
43'
Mikhail Ignatov
ast: Alexander Sobolev
33'
Mikhail Ignatov
Victor Moses
28'
Quincy Promes
27'
Quincy Promes
ast: Alexander Sobolev
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ural S.r. 5-4-1
-
1Pomazun I.
-
94Bykovskiy I.3Goglichidze L.25Kuzmichev I.4Emerson5Egorychev A.
-
11Konovalov I.75Sungatulin F.21Podberezkin V.19Miskic D.
-
79Kashtanov A.
-
8Moses V.7Sobolev A.10Promes Q.
-
18Umyarov N.47Zobnin R.35Martins Pereira C.
-
97Denisov D.68Litvinov R.23Chernov N.82Khlusevich D.
-
57Selikhov A.
Spartak Moscow 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
22Beveev M.25Prutsev D.
-
13Landakov D.95Volkov M.
-
30Evseev A.14Dzhikiya G.
-
46Mamin A.5Klassen L.
-
7Yushin A.22Ignatov M.
-
8Emeljanov R.11Nicholson S.
-
93Gerasimov A.92Rasskazov N.
-
14Zheleznov Y.39Maslov P.
-
70Gadzhimuradov R.17Zinkovskiy A.
-
10Bicfalvi E.98Maksimenko A.
-
3Caufriez M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
2.1 Mất bàn 1.5
-
17.5 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.6 Phạt góc 4.6
-
2.5 Thẻ vàng 3
-
10.1 Phạm lỗi 11.7
-
57.6% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 18% | 5% |
18% | 8% | 16~30 | 18% | 14% |
27% | 16% | 31~45 | 12% | 14% |
11% | 16% | 46~60 | 14% | 25% |
13% | 16% | 61~75 | 14% | 11% |
18% | 24% | 76~90 | 21% | 28% |