2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 1
-
36 Tấn công 45
-
22 Tấn công nguy hiểm 33
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
12 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 8
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
440 Chuyền bóng 377
-
75% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
53 Đánh đầu 53
-
26 Đánh đầu thành công 27
-
1 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 6
-
21 Quả ném biên 30
-
15 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 16
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Wes Foderingham
90+3'
Rhys Norrington-Davies
90+2'
90+2'
Dan McNamara
Ciaran Clark
82'
81'
Tyler Burey
George Saville
80'
Isaac Olaofe
Mason Bennett
Ben Osborne
John Fleck
72'
Daniel Jebbison
Iliman Ndiaye
67'
Billy Sharp
Rhian Brewster
67'
45'
Mason Bennett
Oliver Norwood
44'
Sander Berge
ast: John Fleck
22'
Iliman Ndiaye
ast: Wes Foderingham
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield United 3-4-2-1
-
18Foderingham W.
-
26Clark C.12Egan J.15Ahmedhodzic A.
-
33Norrington-Davies R.4Fleck J.16Norwood O.2Baldock G.
-
29Ndiaye I.8Berge S.
-
7Brewster R.
-
20Bennett M.7Afobe B.
-
23Saville G.
-
2McNamara D.8Mitchell B.16Shackleton J.11Malone S.
-
15Cresswell C.5Cooper J.3Wallace M.
-
33Bialkowski B.
Millwall 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
-
11Khadra R.6Evans G.
-
13Lowe M.35Muller H.
-
23Osborn B.4Hutchinson S.
-
36Jebbison D.40Besart Topalloj
-
10Sharp B.14Burey T.
-
28James Mcatee25Isaac Olaofe
-
37Jordan Amissah1George Long
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1
-
9.5 Bị sút cầu môn 10
-
6.4 Phạt góc 6.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
12.2 Phạm lỗi 12.8
-
52.7% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 11% | 9% |
15% | 12% | 16~30 | 19% | 9% |
11% | 9% | 31~45 | 9% | 3% |
17% | 15% | 46~60 | 16% | 28% |
19% | 30% | 61~75 | 23% | 18% |
25% | 24% | 76~90 | 19% | 31% |