
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 0 |
5 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 4 |
22 | Số lần sút bóng | 6 |
4 | Sút cầu môn | 3 |
120 | Tấn công | 76 |
70 | Tấn công nguy hiểm | 18 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
7 | Cản bóng | 2 |
11 | Đá phạt trực tiếp | 8 |
70% | TL kiểm soát bóng | 30% |
68% | TL kiểm soát bóng(HT) | 32% |
585 | Chuyền bóng | 254 |
85% | TL chuyền bóng tnành công | 62% |
6 | Phạm lỗi | 13 |
2 | Việt vị | 1 |
24 | Đánh đầu | 24 |
15 | Đánh đầu thành công | 9 |
2 | Số lần cứu thua | 3 |
9 | Tắc bóng | 12 |
17 | Cú rê bóng | 4 |
23 | Quả ném biên | 14 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
9 | Tắc bóng thành công | 12 |
4 | Cắt bóng | 14 |
1 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
29'

45+1'

Onel Hernandez
Jacob Lungi Sorensen

60'
Sam McCallum
Dimitris Giannoulis

60'
Maximillian Aarons
ast: Milot Rashica

62'
70'

Daniel Sinani
Marcelino Nunez

77'
Joshua Sargent
Milot Rashica

77'
90'

90'

Gabriel Davi Gomes Sara
Maximillian Aarons

90+1'
90+1'

90+6'

90+7'

90+10'




Đội hình
1 | Krul T. | 12 | Amos B. |
30 | Giannoulis D. | 27 | Darikwa T. |
6 | Gibson B. | 15 | Kerr J. |
4 | Omobamidele A. | 16 | Tilt C. |
2 | Aarons M. J. | 21 | Bennett J. |
23 | McLean K. | 8 | Power M. |
19 | Sorensen J. | 4 | Naylor T. |
26 | Nunez M. | 19 | Lang C. |
14 | Cantwell T. | 10 | Keane W. |
22 | Pukki T. | 11 | McClean J. |
7 | Rashica M. | 28 | Magennis J. |
Cầu thủ dự bị
15 | McCallum S. | 18 | Shinnie G. |
9 | Hugill J. | 39 | Humphrys S. |
28 | Gunn A. | 2 | Nyambe R. |
21 | Sinani D. | 3 | Pearce T. |
25 | Hernandez O. | 30 | Thelo Aasgaard |
17 | Gabriel Sara | 32 | Charlie Hughes |
24 | Sargent J. | 1 | Jones J. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 2.1 |
1.3 | Mất bàn | 1.1 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 9 |
6 | Phạt góc | 7.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.2 |
46.5% | TL kiểm soát bóng | 54.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 10% | 20% |
9% | 5% | 16~30 | 14% | 13% |
18% | 30% | 31~45 | 22% | 10% |
18% | 16% | 46~60 | 12% | 13% |
12% | 18% | 61~75 | 21% | 26% |
28% | 16% | 76~90 | 19% | 16% |