
3
2
Hết
3 - 2
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 3 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
11 | Số lần sút bóng | 10 |
3 | Sút cầu môn | 7 |
122 | Tấn công | 59 |
51 | Tấn công nguy hiểm | 27 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
5 | Cản bóng | 2 |
59% | TL kiểm soát bóng | 41% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
387 | Chuyền bóng | 282 |
9 | Phạm lỗi | 20 |
1 | Việt vị | 3 |
16 | Đánh đầu thành công | 16 |
5 | Số lần cứu thua | 1 |
8 | Tắc bóng | 23 |
5 | Cú rê bóng | 8 |
8 | Cắt bóng | 14 |
Tình hình chính
14'

19'

51'

53'

Atdhe Nuhiu
ast: Forson Amankwah

63'
Matthias Braunoder

75'
Jan Zwischenbrugger

78'
Felix Strauss

86'
86'

Atdhe Nuhiu
ast: Manuel Thurnwald

90+4'
90+6'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 2.8 |
1.5 | Mất bàn | 1.3 |
9.8 | Bị sút cầu môn | 7.8 |
4.7 | Phạt góc | 6.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
14.6 | Phạm lỗi | 8.2 |
49.3% | TL kiểm soát bóng | 59.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 16% | 14% |
9% | 20% | 16~30 | 24% | 28% |
3% | 22% | 31~45 | 6% | 8% |
9% | 16% | 46~60 | 16% | 14% |
24% | 10% | 61~75 | 17% | 14% |
36% | 18% | 76~90 | 18% | 20% |