
1
5
Hết
1 - 5
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
05' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 8 |
3 | Phạt góc( HT) | 5 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Sút cầu môn | 14 |
2 | Sút cầu môn | 9 |
50 | Tấn công | 44 |
42 | Tấn công nguy hiểm | 39 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
Tình hình chính
2'

4'

48'


67'
75'


80'
83'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.6 |
1.4 | Mất bàn | 0.9 |
9.4 | Bị sút cầu môn | 8.4 |
4.7 | Phạt góc | 6 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.1 |
60.8% | TL kiểm soát bóng | 52.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 14% | 1-15 | 20% | 22% |
17% | 8% | 16-30 | 16% | 6% |
13% | 34% | 31-45 | 6% | 20% |
8% | 20% | 46-60 | 22% | 6% |
11% | 8% | 61-75 | 10% | 20% |
22% | 16% | 76-90 | 22% | 22% |