
2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc( HT) | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Sút cầu môn | 3 |
2 | Sút cầu môn | 3 |
48% | TL kiểm soát bóng | 52% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
Tình hình chính
11'


48'
54'


57'
70'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.2 | Ghi bàn | 1.7 |
1.1 | Mất bàn | 1.6 |
8.3 | Bị sút cầu môn | 9.2 |
4.6 | Phạt góc | 5 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
50.5% | TL kiểm soát bóng | 56.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1-15 | 22% | 27% |
19% | 10% | 16-30 | 13% | 5% |
9% | 18% | 31-45 | 9% | 11% |
19% | 16% | 46-60 | 13% | 27% |
14% | 20% | 61-75 | 27% | 11% |
28% | 20% | 76-90 | 13% | 16% |