Tình hình chính
Mikkelsen C.
17'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.4
|
Ghi bàn |
3.6
|
2.5
|
Mất bàn |
0.9
|
13
|
Bị sút cầu môn |
8.9
|
6
|
Phạt góc |
5
|
2.8
|
Thẻ vàng |
1.4
|
45.2%
|
TL kiểm soát bóng |
51%
|
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
12% |
18% |
1-15 |
10% |
8% |
14% |
17% |
16-30 |
18% |
26% |
16% |
14% |
31-45 |
13% |
15% |
16% |
18% |
46-60 |
16% |
10% |
14% |
17% |
61-75 |
18% |
26% |
26% |
14% |
76-90 |
22% |
13% |