
3
2
Hết
3 - 2
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 3 |
4 | Phạt góc( HT) | 3 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
16 | Sút cầu môn | 6 |
7 | Sút cầu môn | 5 |
89 | Tấn công | 105 |
48 | Tấn công nguy hiểm | 44 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
Tình hình chính
47'


58'

63'

67'
70'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 2.5 |
1.4 | Mất bàn | 1.8 |
10.6 | Bị sút cầu môn | 9.8 |
3.3 | Phạt góc | 4.5 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
50.2% | TL kiểm soát bóng | 51.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1-15 | 18% | 18% |
19% | 16% | 16-30 | 10% | 6% |
17% | 12% | 31-45 | 13% | 17% |
23% | 8% | 46-60 | 24% | 10% |
13% | 18% | 61-75 | 8% | 18% |
15% | 26% | 76-90 | 24% | 27% |