
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Sút cầu môn | 11 |
3 | Sút cầu môn | 8 |
127 | Tấn công | 90 |
86 | Tấn công nguy hiểm | 54 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
Tình hình chính
7'

11'

Lepczynski

40'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.2 |
1.7 | Mất bàn | 0.5 |
11.2 | Bị sút cầu môn | 10.6 |
5.2 | Phạt góc | 5.8 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
15.5 | Phạm lỗi | - |
48.6% | TL kiểm soát bóng | 53.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 26% | 1-15 | 19% | 7% |
11% | 12% | 16-30 | 15% | 7% |
6% | 18% | 31-45 | 15% | 19% |
25% | 16% | 46-60 | 10% | 3% |
22% | 2% | 61-75 | 17% | 15% |
22% | 26% | 76-90 | 21% | 46% |