2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 7
-
105 Tấn công 95
-
45 Tấn công nguy hiểm 48
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
57'
28'
Milošević
14'
8'
Igor Ivanovic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.6
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.8
-
2.9 Phạt góc 6
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
47.1% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 5% | 1~15 | 11% | 8% |
13% | 15% | 16~30 | 14% | 11% |
13% | 21% | 31~45 | 24% | 16% |
13% | 13% | 46~60 | 14% | 13% |
19% | 13% | 61~75 | 15% | 27% |
16% | 31% | 76~90 | 20% | 22% |