
2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 2 |
3 | Phạt góc nửa trận | 0 |
4 | Thẻ vàng | 7 |
11 | Số lần sút bóng | 14 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
114 | Tấn công | 105 |
49 | Tấn công nguy hiểm | 35 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
4 | Cản bóng | 1 |
11 | Đá phạt trực tiếp | 10 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
357 | Chuyền bóng | 376 |
71% | TL chuyền bóng tnành công | 76% |
11 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Việt vị | 5 |
36 | Đánh đầu | 36 |
16 | Đánh đầu thành công | 20 |
3 | Số lần cứu thua | 2 |
33 | Tắc bóng | 27 |
16 | Cú rê bóng | 10 |
35 | Quả ném biên | 21 |
33 | Tắc bóng thành công | 27 |
6 | Cắt bóng | 15 |
1 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
Juan Portillo

7'
8'

15'

29'

46'

Enzo Martin Roldan
Juan Portillo

50'
Lucas Esquivel

54'
58'

Junior Marabel
Mariano Peralta Bauer

61'
Kevin Zenon
Imanol Machuca

61'
62'

64'

65'

70'

Bryan Castrillon
ast: Diego Polenta Musetti

77'
82'

84'

Juan Ignacio Martin Nardoni

86'
Junior Marabel

87'
90'

Enzo Martin Roldan

90+1'
90+2'




Đội hình
77 | Mele S. | 22 | Burian L. |
37 | Esquivel L. | 24 | Guidara T. |
23 | Polenta D. | 2 | Godin D. |
2 | Calderon F. | 28 | Brizuela M. |
14 | Gerometta F. | 3 | Insua E. |
7 | Luna Diale M. | 15 | Mulet A. |
28 | Portillo J. | 7 | Florentin Bobadilla J. I. |
30 | Nardoni J. | 18 | Fernandez J. |
17 | Castrillon B. | 19 | Sonora J. |
9 | Peralta Bauer M. E. | 27 | Menendez J. |
39 | Machuca I. | 39 | Osorio A. |
Cầu thủ dự bị
20 | Del Blanco M. | 42 | Prestianni G. |
34 | Zenon K. | 32 | Cristian Ordonez |
35 | Gonzalez D. | 35 | Caseres S. |
10 | Canete M. | 1 | Borgogno M. |
3 | Corvalan C. | 14 | Lobato L. |
26 | Bucca L. | 23 | Pernicone P. |
32 | Paz N. | 21 | Castro S. |
11 | Jaurena S. | 34 | Fernandez D. |
12 | Balbo A. | 8 | Diaz F. |
25 | Moyano S. | 25 | Jonathan Berón |
22 | Marabel J. | 4 | Garcia J. |
8 | Roldan E. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.2 |
1.7 | Mất bàn | 1.2 |
10.5 | Bị sút cầu môn | 10.3 |
5.3 | Phạt góc | 4.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 3.2 |
11.4 | Phạm lỗi | 13 |
48% | TL kiểm soát bóng | 53.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 15% | 1~15 | 26% | 12% |
8% | 10% | 16~30 | 8% | 15% |
6% | 15% | 31~45 | 17% | 15% |
20% | 12% | 46~60 | 8% | 12% |
15% | 15% | 61~75 | 13% | 17% |
24% | 30% | 76~90 | 24% | 25% |