2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 3
-
78 Tấn công 114
-
31 Tấn công nguy hiểm 37
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
12 Phạm lỗi 9
-
5 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
323 Chuyền bóng 391
-
70% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
4 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 21
-
10 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
22 Tắc bóng 22
-
13 Cú rê bóng 5
-
27 Quả ném biên 31
-
22 Tắc bóng thành công 22
-
24 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Matias Eduardo Esquivel
90+3'
90+1'
Lucas Villalba
Matias Godoy
90+1'
Fabio Enrique Alvarez
Francisco Andres Pizzini
87'
Jose Romero
ast: Francisco Andres Pizzini
85'
83'
Pablo Minissale
Kevin Mac Allister
Maximiliano Gatani
Rodrigo Villagra
78'
Matias Eduardo Esquivel
Rodrigo Garro
78'
76'
David Zalazar
Luciano Gomez
76'
Redondo
Luciano Sanchez
Matias Godoy
Diego Valoyes
73'
Jose Romero
Federico Girotti
72'
67'
Thiago Nuss
Gaston Nicolas Reniero
66'
Gaston Veron
Andres Felipe Roa Estrada
Rodrigo Garro
53'
53'
Miguel Angel Torren
Diego Valoyes
50'
Rodrigo Garro
40'
38'
Luciano Sanchez
Julio Alberto Buffarini
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Talleres Cordoba 4-4-2
-
22Herrera G.
-
15Diaz E. H.3Suarez L.2Perez R.8Buffarini J.
-
19Pizzini F.18Villagra R.30Ortegoza U.7Valoyes D.
-
16Garro R.11Girotti F.
-
9Avalos G.
-
32Reniero N.11Roa A.
-
7Cabrera J.19Gomez L.17Moyano F.14Sanchez L.
-
4Mac Allister K.2Torren M.6Villalba L.
-
20Lanzillotta F.
Argentinos Juniors 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
13Malatini J.29Di Cesare M.
-
21Martino A.28Matias Lugo
-
34Romero J.26Jose Herrera
-
38Godoy M.24Gonzalez L.
-
23Franco A.25Zalazar D.
-
17Oliva C.30Minissale P.
-
5Alvarez F.23Redondo Solari F.
-
9Santos M.12Finochietto L.
-
29Benavidez G.18Nuss T.
-
1Aguerre A.16Veron G.
-
4Catalan M.
-
32Esquivel M.
-
31Gatani M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
11.4 Bị sút cầu môn 9.3
-
5.6 Phạt góc 5.6
-
2.9 Thẻ vàng 2.1
-
11.2 Phạm lỗi 11.7
-
52.2% TL kiểm soát bóng 58.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 15% | 12% |
13% | 10% | 16~30 | 17% | 9% |
13% | 17% | 31~45 | 13% | 31% |
20% | 20% | 46~60 | 15% | 15% |
6% | 20% | 61~75 | 11% | 15% |
36% | 17% | 76~90 | 26% | 15% |