2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 1
-
118 Tấn công 74
-
57 Tấn công nguy hiểm 30
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
16 Phạm lỗi 19
-
4 Thẻ vàng 6
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
8 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 13
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
354 Chuyền bóng 277
-
78% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 0
-
26 Đánh đầu 25
-
17 Đánh đầu thành công 9
-
0 Số lần cứu thua 4
-
25 Tắc bóng 24
-
17 Cú rê bóng 8
-
25 Quả ném biên 30
-
26 Tắc bóng thành công 25
-
19 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Cristian Nicolas Medina
90+3'
Cristian Nicolas Medina
Oscar David Romero Villamayor
88'
88'
Haibrany Nick Ruiz Diaz Minervino
Mauro Zarate
Sebastian Villa Cano
84'
84'
Marcos Ledesma
83'
Ramiro Gonzalez Hernandez
83'
Ramiro Gonzalez Hernandez
83'
Carlos Gabriel Villalba
Nicolas Orsini
Luis Vasquez
77'
Aaron Nicolas Molinas
Juan Ramirez
77'
71'
Ignacio Schor
Juan Pignani
Martin Ismael Payero
Guillermo Matias Fernandez
70'
Jorge Figal
Facundo Roncaglia
69'
68'
Gaston Suso
64'
Juan Cruz Esquivel
Horacio Tijanovich
Luis Advincula Castrillon
60'
55'
Nicolas Morgantini
Gonzalo Agustin Sandez
53'
46'
Jorge Benitez
Federico Gino Acevedo Fagundez
Oscar David Romero Villamayor
ast: Sebastian Villa Cano
43'
20'
Juan Pignani
Oscar David Romero Villamayor
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Boca Juniors 4-3-3
-
1Rossi A.
-
3Sandez A.5Zambrano C.2Roncaglia F.17Advincula L.
-
20Ramirez J.33Varela A.8Fernandez G.
-
22Villa S.38Vazquez L.102Romero O.
-
7Tijanovich H.10Zarate M.11Taborda V.
-
4Morgantini N.18Gino F.5Villalba C.79Costa A. E.
-
24Pignani J. P.2Gonzalez R.6Suso G.
-
22Ledesma M.
CA Platense 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
16Molinas A.16Ruiz Diaz H.
-
27Orsini N.30Esquivel J.
-
4Figal J.8Bogado M.
-
41Langoni L.20Camargo F.
-
14Rolon E.3Infante J.
-
11Payero M.92Benitez J.
-
13Garcia J.23Sabella A.
-
57Weigandt M.26Schor I.
-
7Zeballos E.1Sanchez A.
-
36Medina C.27Contreras R.
-
18Fabra F.32Baldassarra F.
-
39Aranda G.33Delgadillo N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 0.7
-
7.7 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.9 Phạt góc 5.6
-
3.3 Thẻ vàng 2.4
-
11.4 Phạm lỗi 13.6
-
64.1% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 3% | 1~15 | 12% | 21% |
6% | 25% | 16~30 | 4% | 12% |
20% | 28% | 31~45 | 19% | 21% |
16% | 6% | 46~60 | 19% | 17% |
18% | 15% | 61~75 | 9% | 6% |
20% | 21% | 76~90 | 34% | 21% |