Tình hình chính
Mortensen P.
12'
21'
Meedom
Mortensen P.
55'
71'
Kusk K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0.7
|
Ghi bàn |
1
|
1.4
|
Mất bàn |
1.9
|
10.9
|
Bị sút cầu môn |
13
|
5
|
Phạt góc |
5.3
|
2.3
|
Thẻ vàng |
2.4
|
11.4
|
Phạm lỗi |
10.6
|
47.9%
|
TL kiểm soát bóng |
50.2%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
25% |
1-15 |
11% |
23% |
25% |
12% |
16-30 |
23% |
3% |
20% |
15% |
31-45 |
20% |
21% |
15% |
10% |
46-60 |
11% |
23% |
13% |
10% |
61-75 |
16% |
13% |
11% |
22% |
76-90 |
16% |
9% |