1
9
Hết
1 - 9
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-8 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-9 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-6 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-7 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-8 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-9 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
2 Phạt góc nửa trận 8
-
3 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 9
-
48 Tấn công 44
-
22 Tấn công nguy hiểm 41
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- More
Tình hình chính
82'
Nyam-Osor Naranbold
73'
Tumenjargal Tsedenbal
Yuzuki Miyajima
72'
68'
Kisa Kutsuwada
64'
Nyam-Osor Naranbold
60'
Tumenjargal Tsedenbal
57'
Nyam-Osor Naranbold
33'
Tumenjargal Tsedenbal
32'
Tumenjargal Tsedenbal
21'
Tumenjargal Tsedenbal
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.2
-
4 Mất bàn 1.7
-
17.7 Bị sút cầu môn 10.6
-
3.9 Phạt góc 6.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.8
-
43.7% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 8% | 14% |
19% | 16% | 16~30 | 8% | 8% |
10% | 16% | 31~45 | 23% | 29% |
6% | 16% | 46~60 | 11% | 10% |
19% | 10% | 61~75 | 16% | 12% |
36% | 24% | 76~90 | 31% | 24% |