
5
2
Hết
5 - 2
(4 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 3 |
4 | Thẻ vàng | 5 |
8 | Số lần sút bóng | 8 |
6 | Sút cầu môn | 4 |
75 | Tấn công | 72 |
36 | Tấn công nguy hiểm | 35 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
51% | TL kiểm soát bóng(HT) | 49% |
Tình hình chính
Richard Rafael Sanchez Guerrero

10'
Diego Alfonso Valdes Contreras

24'
Román Martínez

37'
Diego Alfonso Valdes Contreras

41'
49'

Alejandro Zendejas

57'
79'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 0.9 |
1 | Mất bàn | 1.9 |
7.1 | Bị sút cầu môn | 12.6 |
6.4 | Phạt góc | 5.6 |
2 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.8 | Phạm lỗi | 12.6 |
54% | TL kiểm soát bóng | 57.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 10% | 11% |
9% | 10% | 16~30 | 27% | 22% |
13% | 28% | 31~45 | 18% | 22% |
13% | 10% | 46~60 | 16% | 16% |
9% | 13% | 61~75 | 8% | 11% |
34% | 23% | 76~90 | 18% | 16% |