
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 8 |
5 | Phạt góc( HT) | 3 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
10 | Sút cầu môn | 5 |
2 | Sút cầu môn | 3 |
75 | Tấn công | 80 |
48 | Tấn công nguy hiểm | 44 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
Tình hình chính

1'
19'

Fredrik Nilsen

30'
Fredrik Nilsen

47'

57'
61'


89'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.4 |
1.5 | Mất bàn | 2.8 |
10.8 | Bị sút cầu môn | 20.5 |
5 | Phạt góc | 3.5 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.5 |
33.3% | TL kiểm soát bóng | 42% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 9% | 1-15 | 12% | 12% |
23% | 12% | 16-30 | 2% | 10% |
17% | 21% | 31-45 | 30% | 24% |
19% | 13% | 46-60 | 5% | 18% |
12% | 15% | 61-75 | 23% | 15% |
19% | 28% | 76-90 | 25% | 19% |