
1
4
Hết
1 - 4
(1 - 3)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 3 |
0 | Phạt góc( HT) | 1 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Sút cầu môn | 18 |
1 | Sút cầu môn | 9 |
51 | Tấn công | 73 |
36 | Tấn công nguy hiểm | 43 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
Tình hình chính
17'

Jonas Imerslund Harefallet

27'
43'

44'

74'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.9 |
4.1 | Mất bàn | 2 |
16 | Bị sút cầu môn | 9.8 |
3.4 | Phạt góc | 5.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
43.2% | TL kiểm soát bóng | 47.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1-15 | 7% | 13% |
15% | 10% | 16-30 | 13% | 15% |
21% | 16% | 31-45 | 8% | 23% |
10% | 15% | 46-60 | 17% | 19% |
21% | 15% | 61-75 | 18% | 11% |
26% | 24% | 76-90 | 31% | 17% |