
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
17 | Sút cầu môn | 12 |
9 | Sút cầu môn | 9 |
103 | Tấn công | 74 |
41 | Tấn công nguy hiểm | 27 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
62% | TL kiểm soát bóng | 38% |
63% | TL kiểm soát bóng(HT) | 37% |
Tình hình chính
Tim Nilsen

6'
13'

66'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.4 | Ghi bàn | 2.1 |
1.5 | Mất bàn | 1.2 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 9 |
6.1 | Phạt góc | 6 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
60.5% | TL kiểm soát bóng | 57.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 5% | 1-15 | 10% | 14% |
20% | 15% | 16-30 | 16% | 10% |
18% | 22% | 31-45 | 16% | 19% |
12% | 14% | 46-60 | 18% | 10% |
15% | 22% | 61-75 | 13% | 12% |
15% | 19% | 76-90 | 23% | 32% |