
4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
15 | Sút cầu môn | 5 |
7 | Sút cầu môn | 1 |
111 | Tấn công | 117 |
41 | Tấn công nguy hiểm | 40 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
47% | TL kiểm soát bóng | 53% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
Tình hình chính
Mamadou Diaw

37'
Mamadou Diaw

42'
Mamadou Diaw

61'
Jørgen Hatlehol

65'
74'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 2.6 |
0.6 | Mất bàn | 1.1 |
10.6 | Bị sút cầu môn | 7.8 |
5.9 | Phạt góc | 6 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
51.2% | TL kiểm soát bóng | 57.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 26% | 1-15 | 12% | 6% |
16% | 2% | 16-30 | 16% | 11% |
13% | 11% | 31-45 | 12% | 16% |
16% | 8% | 46-60 | 24% | 16% |
10% | 17% | 61-75 | 18% | 15% |
27% | 32% | 76-90 | 18% | 26% |