Energetik-BGU Minsk Reserves
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.4
|
Ghi bàn |
1.5
|
1
|
Mất bàn |
1.6
|
0.5
|
Thẻ vàng |
1.4
|
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
17% |
13% |
1-15 |
14% |
23% |
14% |
20% |
16-30 |
14% |
23% |
17% |
6% |
31-45 |
7% |
23% |
5% |
15% |
46-60 |
14% |
15% |
26% |
20% |
61-75 |
21% |
0% |
19% |
22% |
76-90 |
28% |
15% |