2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 8
-
114 Tấn công 106
-
50 Tấn công nguy hiểm 51
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
87'
Conor OKeefe
Cameron Evans
77'
66'
Paul Dixon
Jordan Allan
62'
51'
Ryan Strachan
29'
27'
Jordan Allan
26'
Ross Cunningham
ast: Jordan Allan
19'
Ross Cunningham
ast: Paul Kennedy
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.5
-
2.1 Mất bàn 2.2
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.1
-
3.7 Phạt góc 3.5
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
44.5% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 10% | 1~15 | 25% | 15% |
12% | 26% | 16~30 | 10% | 11% |
30% | 12% | 31~45 | 25% | 17% |
9% | 14% | 46~60 | 7% | 15% |
18% | 20% | 61~75 | 14% | 26% |
27% | 16% | 76~90 | 17% | 13% |