1
4
Hết
1 - 4
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 11
-
119 Tấn công 97
-
104 Tấn công nguy hiểm 64
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
13 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 3
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
417 Chuyền bóng 323
-
2 Việt vị 4
-
14 Đánh đầu thành công 15
-
7 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 25
-
6 Cú rê bóng 7
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
9 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
90'
Mohamed Amine Talal
Frank Magri
83'
Benjamin Santelli
Migouel Alfarela
83'
Anthony Roncaglia
Tom Ducrocq
Bilal Boutobba
82'
80'
Johny Placide
Junior Olaitan
Moataz Zemzemi
78'
Sidi Cisse
Godwin Kobby Bentil
78'
Kevin Rocheteau
Yanis Merdji
56'
Moataz Zemzemi
52'
Amadou Sagna
Nacim El Hassani
29'
24'
Frank Magri
23'
Kylian Kaiboue
22'
Abdoulaye Ndiaye
ast: Christophe Vincent
2'
Frank Magri
ast: Christophe Vincent
1'
Dylan Tavares
ast: Sebastien Salles-Lamonge
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chamois Niortais 4-2-3-1
-
1Michel M.
-
21Vallier L.5Kilama G.4Conte I.29Moutachy J.
-
26Benchama S.28Nacim El Hassani
-
11Merdji Y.7Zemzemi M.10Boutobba B.
-
8Bentil G. K.
-
13Tom Ducrocq112Frank Magri
-
22Kevin Van Den Kerkhof27Alfarela M.7Christopher Vincent10Sebastien Salles-Lamonge42Tavares D.
-
28Sainati J.25Ndiaye A.20Kylian Kaiboue
-
30Placide J.
Bastia 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
16Jean Louchet1Boucher Z.
-
18Matufueni B.4Anthony Roncaglia
-
15Olaitan J.8Kevin Schur
-
17Renel S.9Santelli B.
-
20Sagna A.14Amine Talal
-
9Rocheteau K.23Palun L.
-
23Cisse S. I.86Anthony Robic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
11 Bị sút cầu môn 6.3
-
3.5 Phạt góc 3.8
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
9.7 Phạm lỗi 13.4
-
43.4% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 13% | 13% |
18% | 12% | 16~30 | 18% | 17% |
13% | 20% | 31~45 | 26% | 6% |
21% | 12% | 46~60 | 10% | 13% |
21% | 12% | 61~75 | 13% | 20% |
13% | 27% | 76~90 | 18% | 27% |